renewable energy source
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewable energy source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn năng lượng được bổ sung tự nhiên, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt và thủy điện.
Definition (English Meaning)
A naturally replenished energy source, such as solar, wind, geothermal, and hydropower.
Ví dụ Thực tế với 'Renewable energy source'
-
"Our company is investing heavily in renewable energy sources."
"Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The government is promoting the use of renewable energy sources to reduce carbon emissions."
"Chính phủ đang khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Solar panels are a common example of a renewable energy source."
"Tấm pin mặt trời là một ví dụ phổ biến về nguồn năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renewable energy source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: source
- Adjective: renewable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renewable energy source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ các nguồn năng lượng có thể tái tạo và sử dụng liên tục mà không cạn kiệt. Nó nhấn mạnh tính bền vững và thân thiện với môi trường của các nguồn năng lượng này. 'Renewable' nhấn mạnh khả năng tái tạo tự nhiên của nguồn năng lượng, trong khi 'source' chỉ địa điểm hoặc quá trình mà năng lượng được lấy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc của cái gì đó, ví dụ: 'a source of energy'. 'For' được dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'a source for heating'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewable energy source'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.