rent revenue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rent revenue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Doanh thu kiếm được từ việc cho thuê tài sản.
Ví dụ Thực tế với 'Rent revenue'
-
"The company's rent revenue increased significantly after acquiring new properties."
"Doanh thu từ cho thuê của công ty đã tăng đáng kể sau khi mua thêm các bất động sản mới."
-
"Rent revenue is a key performance indicator for real estate companies."
"Doanh thu từ cho thuê là một chỉ số hiệu suất quan trọng đối với các công ty bất động sản."
-
"The city's rent revenue from public housing projects amounted to $5 million last year."
"Doanh thu cho thuê từ các dự án nhà ở công cộng của thành phố lên tới 5 triệu đô la vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rent revenue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rent, revenue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rent revenue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán, tài chính và quản lý bất động sản để chỉ tổng số tiền thu được từ hoạt động cho thuê. Nó khác với 'rental income' ở chỗ nhấn mạnh vào khía cạnh doanh thu chung của hoạt động cho thuê, thay vì chỉ đơn thuần là thu nhập. 'Rent' là tiền thuê, 'revenue' là doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của doanh thu: 'rent revenue *from* property rentals'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rent revenue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.