unbiased reporting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbiased reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa tin hoặc trình bày thông tin mà không có ý kiến cá nhân hoặc mục đích gây ảnh hưởng đến người khác; khách quan, không thiên vị.
Definition (English Meaning)
Presenting information or an opinion without any personal opinion or aim to influence others.
Ví dụ Thực tế với 'Unbiased reporting'
-
"The newspaper is committed to unbiased reporting."
"Tờ báo cam kết đưa tin không thiên vị."
-
"The study aimed to provide unbiased reporting on the effects of social media."
"Nghiên cứu nhằm mục đích cung cấp báo cáo không thiên vị về ảnh hưởng của mạng xã hội."
-
"Citizens rely on unbiased reporting to make informed decisions."
"Người dân dựa vào báo cáo không thiên vị để đưa ra các quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbiased reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reporting
- Adjective: unbiased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbiased reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unbiased' nhấn mạnh sự trung lập và công bằng trong việc truyền tải thông tin. Nó khác với 'objective' (khách quan) ở chỗ 'unbiased' tập trung vào việc loại bỏ thành kiến cá nhân, trong khi 'objective' tập trung vào việc dựa trên sự thật và bằng chứng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân. 'Impartial' (công bằng) gần nghĩa với 'unbiased', nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trọng tài, nơi sự công bằng là yếu tố then chốt. 'Neutral' (trung lập) đơn giản chỉ không đứng về bên nào, có thể không bao hàm việc tích cực loại bỏ thành kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbiased reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.