objective reporting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc đưa tin, báo cáo sự kiện, thông tin một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân, thành kiến hoặc diễn giải chủ quan.
Definition (English Meaning)
Reporting facts and events without distortion by personal feelings, prejudices or interpretations.
Ví dụ Thực tế với 'Objective reporting'
-
"The journalist aimed for objective reporting, presenting all sides of the story."
"Nhà báo hướng đến việc đưa tin khách quan, trình bày tất cả các khía cạnh của câu chuyện."
-
"The organization is committed to objective reporting of the election results."
"Tổ chức cam kết đưa tin khách quan về kết quả bầu cử."
-
"The report was praised for its objective reporting and thorough analysis."
"Bản báo cáo được khen ngợi vì tính khách quan và phân tích kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính khách quan trong báo chí và các lĩnh vực liên quan đến việc thu thập và trình bày thông tin. 'Objective' ở đây mang nghĩa là dựa trên sự thật, không thiên vị. Cần phân biệt với 'subjective' (chủ quan), là dựa trên cảm xúc và quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.