(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforthcoming
C1

unforthcoming

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không sẵn lòng tiết lộ kín tiếng không cởi mở giấu giếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforthcoming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng tiết lộ thông tin; kín đáo hoặc không giao tiếp.

Definition (English Meaning)

Not willing to divulge information; reserved or uncommunicative.

Ví dụ Thực tế với 'Unforthcoming'

  • "The company was unforthcoming about its future plans."

    "Công ty đã không sẵn lòng tiết lộ về các kế hoạch tương lai của mình."

  • "He was unforthcoming with details about the accident."

    "Anh ta không sẵn lòng cung cấp chi tiết về vụ tai nạn."

  • "The government has been unforthcoming in its response to the report."

    "Chính phủ đã không sẵn lòng phản hồi báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforthcoming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unforthcoming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserved(kín đáo)
reticent(ít nói) tight-lipped(kín miệng)
uncommunicative(không giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

forthcoming(sẵn lòng, cởi mở)
candid(thẳng thắn)
open(cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

secretive(hay giấu diếm)
evasive(tránh né)
guarded(thận trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unforthcoming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unforthcoming' thường được dùng để mô tả người hoặc tổ chức không muốn chia sẻ thông tin một cách cởi mở hoặc dễ dàng. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che giấu hoặc thiếu hợp tác. Khác với 'reserved' (kín đáo) vốn có thể chỉ tính cách, 'unforthcoming' thường chỉ thái độ hoặc hành vi nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Unforthcoming about [topic]' có nghĩa là không sẵn lòng chia sẻ thông tin về chủ đề đó. 'Unforthcoming on [topic]' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào sự từ chối bàn luận hoặc cung cấp chi tiết về một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforthcoming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)