(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national guard
B2

national guard

noun

Nghĩa tiếng Việt

Vệ binh Quốc gia Lực lượng Vệ binh Quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National guard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng Vệ binh Quốc gia, một tổ chức quân sự ở mỗi tiểu bang của Hoa Kỳ, bao gồm các binh sĩ là công dân có thể được gọi nhập ngũ trong các trường hợp khẩn cấp hoặc để huấn luyện.

Definition (English Meaning)

A military organization in each of the states of the US, composed of citizen soldiers who may be called to active duty in emergencies or for training.

Ví dụ Thực tế với 'National guard'

  • "The National Guard was deployed to help with the flood relief efforts."

    "Lực lượng Vệ binh Quốc gia đã được triển khai để giúp đỡ các nỗ lực cứu trợ lũ lụt."

  • "The governor activated the National Guard to restore order after the riots."

    "Thống đốc đã kích hoạt Lực lượng Vệ binh Quốc gia để khôi phục trật tự sau các cuộc bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National guard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national guard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

army(quân đội)
navy(hải quân)
air force(không quân)
coast guard(tuần duyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'National guard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

National Guard thường được sử dụng để hỗ trợ chính quyền địa phương trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, bạo loạn hoặc các cuộc biểu tình quy mô lớn. Ngoài ra, họ cũng có thể được triển khai ra nước ngoài để tham gia các hoạt động quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia vào một sự kiện (e.g., 'in the National Guard', 'in response to the hurricane'). 'of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần (e.g., 'member of the National Guard').

Ngữ pháp ứng dụng với 'National guard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)