(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resettle
B2

resettle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái định cư an cư lạc nghiệp (ở một nơi mới)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resettle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Định cư lại, tái định cư; di chuyển người hoặc vật đến một nơi mới để sống hoặc được thiết lập.

Definition (English Meaning)

To move (people or things) to a new place to live or be established.

Ví dụ Thực tế với 'Resettle'

  • "After the flood, the government helped resettle the affected families."

    "Sau trận lũ lụt, chính phủ đã giúp tái định cư các gia đình bị ảnh hưởng."

  • "The organization helps refugees resettle in new countries."

    "Tổ chức này giúp người tị nạn tái định cư ở các quốc gia mới."

  • "Many families were resettled after the construction of the dam."

    "Nhiều gia đình đã được tái định cư sau khi xây dựng đập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resettle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Resettle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resettle' thường được sử dụng trong bối cảnh di dân, tị nạn, hoặc tái thiết sau thiên tai hoặc chiến tranh. Nó nhấn mạnh quá trình tái thiết lập cuộc sống ở một địa điểm mới. Khác với 'migrate' (di cư) chỉ đơn thuần là sự di chuyển, 'resettle' mang ý nghĩa ổn định và xây dựng cuộc sống mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'- Resettle in + địa điểm': Định cư tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'They resettled in Canada.'
- Resettle to + trạng thái/tình huống': Ít phổ biến hơn, chỉ sự tái định cư để đạt được một trạng thái hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'Resettle to a life of peace.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resettle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)