(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory care
C1

respiratory care

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc hô hấp điều trị hô hấp hồi sức hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều trị và quản lý bệnh nhân mắc các rối loạn hô hấp.

Definition (English Meaning)

The treatment and management of patients with breathing disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory care'

  • "The hospital has a dedicated unit for respiratory care."

    "Bệnh viện có một đơn vị chuyên biệt về chăm sóc hô hấp."

  • "Respiratory care technicians administer treatments to patients with lung disease."

    "Kỹ thuật viên chăm sóc hô hấp thực hiện các phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh phổi."

  • "Advances in respiratory care have significantly improved the survival rates of premature infants."

    "Những tiến bộ trong chăm sóc hô hấp đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của trẻ sinh non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respiratory care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulmonary care(chăm sóc phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'respiratory care' bao gồm một loạt các kỹ thuật và phương pháp điều trị, từ việc cung cấp oxy đơn giản đến thông khí cơ học phức tạp. Nó thường liên quan đến việc làm việc với các bác sĩ hô hấp, y tá và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In respiratory care’ ám chỉ trong lĩnh vực chăm sóc hô hấp nói chung. Ví dụ: ‘He is a specialist in respiratory care.’
‘For respiratory care’ ám chỉ mục đích hoặc lý do liên quan đến chăm sóc hô hấp. Ví dụ: ‘This device is used for respiratory care.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)