(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fidgetiness
B2

fidgetiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bồn chồn tính bồn chồn sự không yên tật máy động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fidgetiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất bồn chồn; sự không yên; sự không có khả năng giữ yên lặng hoặc đứng yên.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fidgety; restlessness; an inability to stay still or quiet.

Ví dụ Thực tế với 'Fidgetiness'

  • "His fidgetiness with the pen annoyed everyone in the meeting."

    "Sự nghịch ngợm của anh ấy với cây bút đã làm phiền mọi người trong cuộc họp."

  • "The fidgetiness of the child made it difficult for him to concentrate in class."

    "Sự bồn chồn của đứa trẻ khiến nó khó tập trung trong lớp."

  • "Her fidgetiness was a sign of her nervousness before the presentation."

    "Sự bồn chồn của cô ấy là một dấu hiệu cho thấy sự lo lắng của cô ấy trước bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fidgetiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fidgetiness
  • Adjective: fidgety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Fidgetiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fidgetiness ám chỉ một sự bồn chồn, lo lắng được biểu hiện ra bên ngoài thông qua những cử động nhỏ liên tục, thường là vô thức. Nó khác với 'restlessness' (sự bồn chồn) ở chỗ 'restlessness' có thể bao gồm cả cảm giác bên trong, không nhất thiết phải biểu hiện ra bên ngoài bằng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

fidgetiness with (something): Diễn tả sự bồn chồn, nghịch ngợm với một vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fidgetiness'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be less fidgety during the meeting.
Đừng bồn chồn quá trong cuộc họp.
Phủ định
Don't show your fidgetiness so openly.
Đừng thể hiện sự bồn chồn của bạn một cách lộ liễu như vậy.
Nghi vấn
Please control your fidgetiness, it's distracting.
Làm ơn kiểm soát sự bồn chồn của bạn, nó gây mất tập trung.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had noticed his fidgetiness before the meeting started.
Cô ấy đã nhận thấy sự bồn chồn của anh ấy trước khi cuộc họp bắt đầu.
Phủ định
He hadn't realized how fidgety he had become until the teacher pointed it out.
Anh ấy đã không nhận ra mình đã trở nên bồn chồn như thế nào cho đến khi giáo viên chỉ ra.
Nghi vấn
Had the audience noticed the speaker's fidgetiness during the presentation?
Khán giả đã nhận thấy sự bồn chồn của người thuyết trình trong suốt bài thuyết trình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)