fidgetiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fidgetiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất bồn chồn; sự không yên; sự không có khả năng giữ yên lặng hoặc đứng yên.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being fidgety; restlessness; an inability to stay still or quiet.
Ví dụ Thực tế với 'Fidgetiness'
-
"His fidgetiness with the pen annoyed everyone in the meeting."
"Sự nghịch ngợm của anh ấy với cây bút đã làm phiền mọi người trong cuộc họp."
-
"The fidgetiness of the child made it difficult for him to concentrate in class."
"Sự bồn chồn của đứa trẻ khiến nó khó tập trung trong lớp."
-
"Her fidgetiness was a sign of her nervousness before the presentation."
"Sự bồn chồn của cô ấy là một dấu hiệu cho thấy sự lo lắng của cô ấy trước bài thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fidgetiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fidgetiness
- Adjective: fidgety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fidgetiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fidgetiness ám chỉ một sự bồn chồn, lo lắng được biểu hiện ra bên ngoài thông qua những cử động nhỏ liên tục, thường là vô thức. Nó khác với 'restlessness' (sự bồn chồn) ở chỗ 'restlessness' có thể bao gồm cả cảm giác bên trong, không nhất thiết phải biểu hiện ra bên ngoài bằng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
fidgetiness with (something): Diễn tả sự bồn chồn, nghịch ngợm với một vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fidgetiness'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be less fidgety during the meeting.
|
Đừng bồn chồn quá trong cuộc họp. |
| Phủ định |
Don't show your fidgetiness so openly.
|
Đừng thể hiện sự bồn chồn của bạn một cách lộ liễu như vậy. |
| Nghi vấn |
Please control your fidgetiness, it's distracting.
|
Làm ơn kiểm soát sự bồn chồn của bạn, nó gây mất tập trung. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had noticed his fidgetiness before the meeting started.
|
Cô ấy đã nhận thấy sự bồn chồn của anh ấy trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
He hadn't realized how fidgety he had become until the teacher pointed it out.
|
Anh ấy đã không nhận ra mình đã trở nên bồn chồn như thế nào cho đến khi giáo viên chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the audience noticed the speaker's fidgetiness during the presentation?
|
Khán giả đã nhận thấy sự bồn chồn của người thuyết trình trong suốt bài thuyết trình chưa? |