(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resume writing
B2

resume writing

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

viết sơ yếu lý lịch làm sơ yếu lý lịch dịch vụ viết sơ yếu lý lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resume writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo hoặc cải thiện sơ yếu lý lịch.

Definition (English Meaning)

The process of creating or improving a resume.

Ví dụ Thực tế với 'Resume writing'

  • "She is taking a course on resume writing to improve her job application skills."

    "Cô ấy đang tham gia một khóa học viết sơ yếu lý lịch để cải thiện kỹ năng nộp đơn xin việc."

  • "Many websites offer resume writing services."

    "Nhiều trang web cung cấp dịch vụ viết sơ yếu lý lịch."

  • "Effective resume writing can significantly increase your chances of getting a job interview."

    "Viết sơ yếu lý lịch hiệu quả có thể tăng đáng kể cơ hội được mời phỏng vấn xin việc của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resume writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CV writing(Viết CV)
curriculum vitae writing(Viết sơ yếu lý lịch (dài))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

job application(đơn xin việc)
cover letter(thư xin việc)
interview skills(kỹ năng phỏng vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Resume writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả dịch vụ hoặc kỹ năng viết sơ yếu lý lịch. Nó nhấn mạnh vào hành động tạo ra một sơ yếu lý lịch hiệu quả để xin việc. Khác với 'resume preparation' (chuẩn bị sơ yếu lý lịch) nhấn mạnh vào giai đoạn chuẩn bị thông tin, 'resume writing' tập trung vào kỹ năng viết và trình bày thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resume writing'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attended a resume writing workshop last week.
Cô ấy đã tham dự một buổi hội thảo viết sơ yếu lý lịch vào tuần trước.
Phủ định
He didn't focus on resume writing during his career counseling session.
Anh ấy đã không tập trung vào việc viết sơ yếu lý lịch trong buổi tư vấn nghề nghiệp của mình.
Nghi vấn
Did they offer resume writing assistance at the job fair?
Họ có cung cấp hỗ trợ viết sơ yếu lý lịch tại hội chợ việc làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)