resume writing
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resume writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo hoặc cải thiện sơ yếu lý lịch.
Definition (English Meaning)
The process of creating or improving a resume.
Ví dụ Thực tế với 'Resume writing'
-
"She is taking a course on resume writing to improve her job application skills."
"Cô ấy đang tham gia một khóa học viết sơ yếu lý lịch để cải thiện kỹ năng nộp đơn xin việc."
-
"Many websites offer resume writing services."
"Nhiều trang web cung cấp dịch vụ viết sơ yếu lý lịch."
-
"Effective resume writing can significantly increase your chances of getting a job interview."
"Viết sơ yếu lý lịch hiệu quả có thể tăng đáng kể cơ hội được mời phỏng vấn xin việc của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resume writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resume writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả dịch vụ hoặc kỹ năng viết sơ yếu lý lịch. Nó nhấn mạnh vào hành động tạo ra một sơ yếu lý lịch hiệu quả để xin việc. Khác với 'resume preparation' (chuẩn bị sơ yếu lý lịch) nhấn mạnh vào giai đoạn chuẩn bị thông tin, 'resume writing' tập trung vào kỹ năng viết và trình bày thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resume writing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She attended a resume writing workshop last week.
|
Cô ấy đã tham dự một buổi hội thảo viết sơ yếu lý lịch vào tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't focus on resume writing during his career counseling session.
|
Anh ấy đã không tập trung vào việc viết sơ yếu lý lịch trong buổi tư vấn nghề nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did they offer resume writing assistance at the job fair?
|
Họ có cung cấp hỗ trợ viết sơ yếu lý lịch tại hội chợ việc làm không? |