interview skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interview skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng và năng lực cần thiết để thể hiện tốt trong các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc các loại phỏng vấn khác.
Definition (English Meaning)
The abilities and competencies needed to perform well in job interviews or other types of interviews.
Ví dụ Thực tế với 'Interview skills'
-
"Developing strong interview skills is crucial for career success."
"Phát triển các kỹ năng phỏng vấn mạnh mẽ là rất quan trọng cho sự thành công trong sự nghiệp."
-
"She attended a workshop to improve her interview skills."
"Cô ấy tham gia một buổi hội thảo để cải thiện kỹ năng phỏng vấn của mình."
-
"Practicing mock interviews is a great way to hone your interview skills."
"Thực hành phỏng vấn thử là một cách tuyệt vời để trau dồi kỹ năng phỏng vấn của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interview skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills
- Adjective: interview
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interview skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bao gồm một loạt các kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, từ khả năng giao tiếp hiệu quả, trả lời các câu hỏi một cách mạch lạc và thuyết phục, đến khả năng thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp. Nó thường liên quan đến việc chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện tập và hiểu rõ về bản thân và công ty mà mình đang ứng tuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói về việc cải thiện hoặc đánh giá kỹ năng phỏng vấn trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: 'Improve your interview skills in tech companies.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interview skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.