retail theft organization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retail theft organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người phối hợp để trộm cắp hàng hóa từ các cơ sở bán lẻ nhằm thu lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A group of individuals who coordinate to steal merchandise from retail establishments for profit.
Ví dụ Thực tế với 'Retail theft organization'
-
"Law enforcement agencies are cracking down on retail theft organizations across the state."
"Các cơ quan thực thi pháp luật đang trấn áp các tổ chức trộm cắp bán lẻ trên toàn tiểu bang."
-
"The police investigation focused on dismantling the retail theft organization responsible for the recent string of robberies."
"Cuộc điều tra của cảnh sát tập trung vào việc triệt phá tổ chức trộm cắp bán lẻ chịu trách nhiệm cho một loạt các vụ cướp gần đây."
-
"Loss prevention specialists are trained to identify and report the activities of retail theft organizations."
"Các chuyên gia phòng chống thất thoát được đào tạo để xác định và báo cáo các hoạt động của các tổ chức trộm cắp bán lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retail theft organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retail theft organization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retail theft organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và an ninh bán lẻ. Nó nhấn mạnh tính có tổ chức và phối hợp trong hành vi trộm cắp, khác với các hành vi trộm cắp đơn lẻ hoặc bộc phát. Nó thường liên quan đến việc bán lại hàng hóa bị đánh cắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retail theft organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.