retirement community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cộng đồng dân cư được thiết kế cho người lớn tuổi, những người thường có thể tự chăm sóc bản thân; tuy nhiên, cho phép sự hỗ trợ từ các cơ quan chăm sóc tại nhà.
Definition (English Meaning)
A residential community designed for older adults who are generally able to care for themselves; however, assistance from home care agencies is allowed.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement community'
-
"My grandparents decided to move into a retirement community to enjoy a more relaxed lifestyle."
"Ông bà tôi quyết định chuyển đến một khu dân cư hưu trí để tận hưởng một lối sống thư thái hơn."
-
"The retirement community offers a wide range of activities, from yoga to bridge."
"Khu dân cư hưu trí cung cấp một loạt các hoạt động, từ yoga đến đánh bài bridge."
-
"Many retirement communities provide transportation services for their residents."
"Nhiều khu dân cư hưu trí cung cấp dịch vụ vận chuyển cho cư dân của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement community
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khu dân cư có các tiện nghi và dịch vụ được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi, chẳng hạn như dịch vụ chăm sóc sức khỏe, hoạt động giải trí và giao thông vận tải. Nó khác với 'nursing home' (viện dưỡng lão) vì cư dân thường độc lập hơn và có thể tự chăm sóc bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong cộng đồng hưu trí (ví dụ: He lives in a retirement community). 'Near' được sử dụng để chỉ sự gần gũi về mặt địa lý (ví dụ: The retirement community is near the hospital).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement community'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this retirement community has so many activities!
|
Ồ, khu dân cư hưu trí này có rất nhiều hoạt động! |
| Phủ định |
Gosh, this retirement community doesn't seem very lively.
|
Trời ơi, khu dân cư hưu trí này có vẻ không sôi động lắm. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the retirement community everyone's talking about?
|
Này, đó có phải là khu dân cư hưu trí mà mọi người đang nói đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lives in a retirement community.
|
Cô ấy sống trong một khu dân cư hưu trí. |
| Phủ định |
They do not want to move to a retirement community.
|
Họ không muốn chuyển đến một khu dân cư hưu trí. |
| Nghi vấn |
Do you know anyone who lives in a retirement community?
|
Bạn có biết ai sống trong khu dân cư hưu trí không? |