(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active adult community
B2

active adult community

noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng người lớn tuổi năng động khu dân cư cho người cao tuổi năng động khu dân cư 55+ năng động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active adult community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cộng đồng dân cư được thiết kế cho người lớn tuổi năng động và độc lập, thường cung cấp các tiện nghi và hoạt động phù hợp với lối sống của họ.

Definition (English Meaning)

A residential community designed for older adults who are active and independent, typically offering amenities and activities tailored to their lifestyle.

Ví dụ Thực tế với 'Active adult community'

  • "Many active adult communities offer amenities like golf courses, swimming pools, and fitness centers."

    "Nhiều cộng đồng người lớn tuổi năng động cung cấp các tiện nghi như sân golf, hồ bơi và trung tâm thể dục."

  • "The active adult community has a vibrant social calendar with events planned throughout the year."

    "Cộng đồng người lớn tuổi năng động có một lịch trình xã hội sôi động với các sự kiện được lên kế hoạch trong suốt cả năm."

  • "Many people choose to move to an active adult community after retirement to enjoy a more relaxed and active lifestyle."

    "Nhiều người chọn chuyển đến một cộng đồng người lớn tuổi năng động sau khi nghỉ hưu để tận hưởng một lối sống thoải mái và năng động hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active adult community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community
  • Adjective: active, adult
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retirement community(khu dân cư hưu trí)
55+ community(cộng đồng 55+)

Trái nghĩa (Antonyms)

nursing home(nhà dưỡng lão)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Active adult community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và quy hoạch đô thị để mô tả các khu dân cư dành riêng cho người lớn tuổi muốn duy trì lối sống năng động. Điểm khác biệt với 'retirement community' là nhấn mạnh vào sự năng động và độc lập, thay vì chỉ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in an active adult community' chỉ vị trí địa lý. 'within an active adult community' nhấn mạnh việc là một phần của cộng đồng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active adult community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)