agencies
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agencies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tổ chức hoặc bộ phận là một phần của chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
Organizations or departments that are part of a government or business.
Ví dụ Thực tế với 'Agencies'
-
"Several government agencies are involved in regulating the food industry."
"Một số cơ quan chính phủ tham gia vào việc quản lý ngành công nghiệp thực phẩm."
-
"Advertising agencies create marketing campaigns for businesses."
"Các công ty quảng cáo tạo ra các chiến dịch tiếp thị cho các doanh nghiệp."
-
"Law enforcement agencies are responsible for maintaining public safety."
"Các cơ quan thực thi pháp luật chịu trách nhiệm duy trì an toàn công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agencies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agency (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agencies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agencies' thường được sử dụng để chỉ các tổ chức có thẩm quyền hoặc trách nhiệm thực hiện một nhiệm vụ hoặc dịch vụ cụ thể. Sự khác biệt với 'organizations' nằm ở tính chất chính thức và thường có liên quan đến chính phủ hoặc các hoạt động kinh doanh lớn. Ví dụ, 'government agencies' (các cơ quan chính phủ) khác với 'non-profit organizations' (các tổ chức phi lợi nhuận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'agencies for development' (các cơ quan phát triển) - cơ quan chịu trách nhiệm về phát triển; 'agencies in the government' (các cơ quan trong chính phủ) - cơ quan là một phần của chính phủ; 'agencies of the United Nations' (các cơ quan của Liên Hợp Quốc) - cơ quan trực thuộc Liên Hợp Quốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agencies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.