(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rev up
B2

rev up

Verb (intransitive)

Nghĩa tiếng Việt

tăng tốc (động cơ) khích lệ tinh thần làm cho phấn khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rev up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng hoặc làm tăng tốc độ chạy của động cơ, đặc biệt bằng cách nhấn ga.

Definition (English Meaning)

To increase or cause to increase the running speed of an engine, especially by pressing the accelerator.

Ví dụ Thực tế với 'Rev up'

  • "He revved up the engine to show off."

    "Anh ta tăng tốc động cơ để khoe mẽ."

  • "The crowd revved up as the band started playing."

    "Đám đông trở nên phấn khích khi ban nhạc bắt đầu chơi."

  • "He revved up his motorcycle before speeding off."

    "Anh ta tăng tốc xe máy trước khi phóng đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rev up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rev up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

boost(thúc đẩy)
excite(gây hứng thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rev up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tăng tốc động cơ, tạo ra tiếng ồn lớn hơn. Nó cũng có thể ám chỉ sự chuẩn bị hoặc khởi động một cái gì đó một cách mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rev up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)