reviving
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reviving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồi sinh, làm sống lại, khôi phục sức sống hoặc năng lượng cho cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Giving new strength or energy to something.
Ví dụ Thực tế với 'Reviving'
-
"The doctor is reviving the patient."
"Bác sĩ đang hồi sức cho bệnh nhân."
-
"The economy is slowly reviving after the recession."
"Nền kinh tế đang dần hồi phục sau suy thoái."
-
"She was trying to revive the plant by watering it."
"Cô ấy đang cố gắng làm hồi sinh cây bằng cách tưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reviving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reviving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc làm cho ai đó/cái gì đó khỏe mạnh, hoạt động trở lại sau một thời gian suy yếu, ngừng hoạt động hoặc bị lãng quên. 'Reviving' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, sự phục hồi đang trong tiến trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reviving from’ được dùng để chỉ sự hồi phục khỏi một trạng thái cụ thể nào đó, ví dụ: bệnh tật, thất bại, sự suy thoái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reviving'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had arrived sooner, he would have been able to revive the patient.
|
Nếu bác sĩ đến sớm hơn, ông ấy đã có thể cứu sống bệnh nhân. |
| Phủ định |
If they had not found the ancient artifact, they might not have revived the long-lost civilization's knowledge.
|
Nếu họ không tìm thấy cổ vật, họ có lẽ đã không khôi phục lại được kiến thức của nền văn minh đã mất từ lâu. |
| Nghi vấn |
Would the economy have revived if the government had implemented different policies?
|
Nền kinh tế có phục hồi không nếu chính phủ thực hiện các chính sách khác? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been reviving its old strategies before the new CEO arrived.
|
Công ty đã và đang hồi sinh các chiến lược cũ trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They hadn't been reviving the patient for very long when the doctor arrived.
|
Họ đã không hồi sức cho bệnh nhân được lâu khi bác sĩ đến. |
| Nghi vấn |
Had the team been reviving the project before it was ultimately cancelled?
|
Có phải nhóm đã và đang hồi sinh dự án trước khi nó bị hủy bỏ hoàn toàn không? |