(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reanimating
C1

reanimating

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

hồi sinh làm sống lại phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reanimating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó sống lại hoặc tỉnh lại sau khi dường như đã chết hoặc bất tỉnh.

Definition (English Meaning)

The act of bringing someone or something back to life or consciousness after being apparently dead or unconscious.

Ví dụ Thực tế với 'Reanimating'

  • "The doctor was focused on reanimating the patient who had suffered a cardiac arrest."

    "Bác sĩ tập trung vào việc hồi sức cho bệnh nhân bị ngừng tim."

  • "The scientist dreamed of reanimating extinct species."

    "Nhà khoa học mơ ước hồi sinh các loài đã tuyệt chủng."

  • "Reanimating the economy will require a multifaceted approach."

    "Việc phục hồi nền kinh tế sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reanimating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reviving(hồi sinh)
resuscitating(cấp cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

killing(giết)
destroying(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

zombie(xác sống)
necromancy(gọi hồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Reanimating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reanimating' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, khoa học viễn tưởng hoặc siêu nhiên. Nó nhấn mạnh sự hồi sinh, thường là sau một trạng thái không hoạt động hoặc chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Reanimating with’: Thường dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để hồi sinh. Ví dụ: reanimating the patient with CPR. ‘Reanimating by’: Thường dùng để chỉ tác nhân hoặc nguyên nhân gây ra sự hồi sinh. Ví dụ: reanimating by a powerful surge of energy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reanimating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)