hex code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hex code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mã thập lục phân; một mã sử dụng các số thập lục phân để biểu diễn thông tin, thường là màu sắc trong thiết kế kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
A hexadecimal code; a code using hexadecimal numbers to represent information, often colors in digital design.
Ví dụ Thực tế với 'Hex code'
-
"The hex code for white is #FFFFFF."
"Mã hex cho màu trắng là #FFFFFF."
-
"You can specify the background color using a hex code."
"Bạn có thể chỉ định màu nền bằng cách sử dụng mã hex."
-
"The designer provided the hex codes for all the colors used in the logo."
"Nhà thiết kế đã cung cấp mã hex cho tất cả các màu được sử dụng trong logo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hex code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hex code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hex code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hex code thường được sử dụng để xác định màu sắc trong HTML, CSS và các ứng dụng thiết kế đồ họa khác. Mã hex bao gồm dấu thăng (#) theo sau là sáu ký tự, mỗi ký tự có thể là một số từ 0 đến 9 hoặc một chữ cái từ A đến F. Hai ký tự đầu tiên đại diện cho màu đỏ, hai ký tự tiếp theo đại diện cho màu xanh lá cây và hai ký tự cuối cùng đại diện cho màu xanh lam. Ví dụ, #FFFFFF là mã hex cho màu trắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hex code for' dùng để chỉ mã hex của một màu sắc cụ thể. 'Hex code in' dùng để chỉ mã hex được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ, 'the hex code in CSS').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hex code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.