rheological properties
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rheological properties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tính chất của một vật liệu mô tả sự chảy và biến dạng của nó dưới tác dụng của ứng suất hoặc biến dạng.
Definition (English Meaning)
The properties of a material that describe its flow and deformation under applied stress or strain.
Ví dụ Thực tế với 'Rheological properties'
-
"Understanding the rheological properties of concrete is crucial for ensuring its workability and durability."
"Hiểu rõ các tính chất lưu biến của bê tông là rất quan trọng để đảm bảo tính công tác và độ bền của nó."
-
"The rheological properties of this paint affect its application and drying time."
"Các tính chất lưu biến của loại sơn này ảnh hưởng đến quá trình thi công và thời gian khô của nó."
-
"Food scientists study the rheological properties of sauces to optimize their texture and mouthfeel."
"Các nhà khoa học thực phẩm nghiên cứu các tính chất lưu biến của nước sốt để tối ưu hóa kết cấu và cảm giác trong miệng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rheological properties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rheological properties
- Adjective: rheological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rheological properties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu phức tạp như polyme, huyền phù, nhũ tương và chất lỏng nhớt. Nó bao gồm các tính chất như độ nhớt (viscosity), tính đàn hồi (elasticity), và tính dẻo (plasticity). 'Rheological properties' đề cập đến một tập hợp các đặc tính, không chỉ một. Nó cho thấy sự liên hệ giữa ứng suất, biến dạng và thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu mà các tính chất lưu biến thuộc về. Ví dụ: 'rheological properties of a polymer solution' (các tính chất lưu biến của một dung dịch polymer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rheological properties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.