(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rheological properties
C1

rheological properties

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chất lưu biến đặc tính lưu biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rheological properties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tính chất của một vật liệu mô tả sự chảy và biến dạng của nó dưới tác dụng của ứng suất hoặc biến dạng.

Definition (English Meaning)

The properties of a material that describe its flow and deformation under applied stress or strain.

Ví dụ Thực tế với 'Rheological properties'

  • "Understanding the rheological properties of concrete is crucial for ensuring its workability and durability."

    "Hiểu rõ các tính chất lưu biến của bê tông là rất quan trọng để đảm bảo tính công tác và độ bền của nó."

  • "The rheological properties of this paint affect its application and drying time."

    "Các tính chất lưu biến của loại sơn này ảnh hưởng đến quá trình thi công và thời gian khô của nó."

  • "Food scientists study the rheological properties of sauces to optimize their texture and mouthfeel."

    "Các nhà khoa học thực phẩm nghiên cứu các tính chất lưu biến của nước sốt để tối ưu hóa kết cấu và cảm giác trong miệng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rheological properties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rheological properties
  • Adjective: rheological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flow properties(tính chất dòng chảy)
deformation characteristics(đặc điểm biến dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật (đặc biệt là kỹ thuật hóa học kỹ thuật thực phẩm khoa học vật liệu)

Ghi chú Cách dùng 'Rheological properties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu phức tạp như polyme, huyền phù, nhũ tương và chất lỏng nhớt. Nó bao gồm các tính chất như độ nhớt (viscosity), tính đàn hồi (elasticity), và tính dẻo (plasticity). 'Rheological properties' đề cập đến một tập hợp các đặc tính, không chỉ một. Nó cho thấy sự liên hệ giữa ứng suất, biến dạng và thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu mà các tính chất lưu biến thuộc về. Ví dụ: 'rheological properties of a polymer solution' (các tính chất lưu biến của một dung dịch polymer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rheological properties'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)