(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riot control
B2

riot control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát bạo loạn dẹp bạo loạn trấn áp bạo loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riot control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp được sử dụng bởi cảnh sát hoặc quân đội để kiểm soát hoặc giải tán một cuộc bạo loạn.

Definition (English Meaning)

The methods used by police or military to control or disperse a riot.

Ví dụ Thực tế với 'Riot control'

  • "The police used riot control measures to disperse the crowd."

    "Cảnh sát đã sử dụng các biện pháp kiểm soát bạo loạn để giải tán đám đông."

  • "The government deployed troops for riot control after the protests turned violent."

    "Chính phủ đã triển khai quân đội để kiểm soát bạo loạn sau khi các cuộc biểu tình trở nên bạo lực."

  • "The police are trained in various riot control techniques."

    "Cảnh sát được huấn luyện về các kỹ thuật kiểm soát bạo loạn khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riot control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riot control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quân sự An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Riot control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các chiến thuật và công cụ được sử dụng để đối phó với bạo loạn, từ sử dụng hơi cay và dùi cui đến triển khai các đơn vị đặc nhiệm. Nó thường liên quan đến việc khôi phục trật tự và ngăn chặn bạo lực leo thang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc ngữ cảnh: 'riot control in urban areas' (kiểm soát bạo loạn ở khu vực đô thị). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích: 'training for riot control' (huấn luyện để kiểm soát bạo loạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riot control'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police were practicing riot control techniques at the training ground yesterday.
Cảnh sát đã thực hành các kỹ thuật kiểm soát bạo loạn tại sân tập ngày hôm qua.
Phủ định
The national guard wasn't implementing riot control measures until the protest escalated.
Vệ binh quốc gia đã không thực hiện các biện pháp kiểm soát bạo loạn cho đến khi cuộc biểu tình leo thang.
Nghi vấn
Were they using advanced riot control equipment during the demonstration?
Họ đã sử dụng thiết bị kiểm soát bạo loạn tiên tiến trong cuộc biểu tình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)