(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubber bullets
B2

rubber bullets

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

đạn cao su
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubber bullets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạn cao su: Loại đạn được làm từ cao su hoặc vật liệu giống cao su, được thiết kế để ít gây chết người hơn so với đạn thông thường, nhưng vẫn có khả năng gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.

Definition (English Meaning)

Projectiles made of rubber or rubber-like materials, designed to be less lethal than conventional bullets but still capable of causing serious injury or death.

Ví dụ Thực tế với 'Rubber bullets'

  • "The police used rubber bullets to disperse the protesters."

    "Cảnh sát đã sử dụng đạn cao su để giải tán những người biểu tình."

  • "Several people were injured by rubber bullets during the demonstration."

    "Một số người đã bị thương bởi đạn cao su trong cuộc biểu tình."

  • "The use of rubber bullets is controversial due to the risk of serious injury."

    "Việc sử dụng đạn cao su gây tranh cãi do nguy cơ gây thương tích nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubber bullets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubber bullets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Rubber bullets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đạn cao su thường được sử dụng trong kiểm soát bạo loạn và các tình huống thực thi pháp luật khác để giải tán đám đông hoặc trấn áp các đối tượng nguy hiểm mà không gây chết người. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng vẫn gây tranh cãi do khả năng gây thương tích nghiêm trọng, đặc biệt khi bắn vào đầu, mặt hoặc ngực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Ví dụ: "used *with* rubber bullets" (được sử dụng với đạn cao su), "injured *by* rubber bullets" (bị thương bởi đạn cao su). Giới từ 'with' thường mô tả công cụ hoặc phương tiện được sử dụng, trong khi 'by' chỉ tác nhân gây ra hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubber bullets'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police used rubber bullets during the protest.
Cảnh sát đã sử dụng đạn cao su trong cuộc biểu tình.
Phủ định
The protesters were not injured by rubber bullets.
Những người biểu tình không bị thương bởi đạn cao su.
Nghi vấn
Did the government authorize the use of rubber bullets?
Chính phủ có cho phép sử dụng đạn cao su không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)