(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rioting
C1

rioting

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

bạo loạn gây bạo loạn hành động bạo loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rioting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tham gia vào một cuộc bạo loạn công khai, bạo lực liên quan đến một nhóm người.

Definition (English Meaning)

The act of participating in a violent public disturbance involving a group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Rioting'

  • "The rioting in the city center caused significant damage."

    "Việc bạo loạn ở trung tâm thành phố đã gây ra thiệt hại đáng kể."

  • "Rioting broke out after the controversial verdict."

    "Bạo loạn nổ ra sau phán quyết gây tranh cãi."

  • "The police used tear gas to disperse the rioting crowds."

    "Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rioting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riot
  • Verb: riot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
order(trật tự)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

protest(cuộc biểu tình)
demonstration(cuộc diễu hành)
looting(hành động cướp bóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Rioting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng gerund của động từ 'riot', nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Khác với danh từ 'riot' chỉ sự kiện bạo loạn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

'Rioting in' ám chỉ tham gia vào bạo loạn ở một địa điểm cụ thể. 'Rioting against' ám chỉ bạo loạn chống lại một đối tượng hoặc chính quyền cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rioting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)