rioting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rioting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tham gia vào một cuộc bạo loạn công khai, bạo lực liên quan đến một nhóm người.
Definition (English Meaning)
The act of participating in a violent public disturbance involving a group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Rioting'
-
"The rioting in the city center caused significant damage."
"Việc bạo loạn ở trung tâm thành phố đã gây ra thiệt hại đáng kể."
-
"Rioting broke out after the controversial verdict."
"Bạo loạn nổ ra sau phán quyết gây tranh cãi."
-
"The police used tear gas to disperse the rioting crowds."
"Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông bạo loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rioting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riot
- Verb: riot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rioting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng gerund của động từ 'riot', nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Khác với danh từ 'riot' chỉ sự kiện bạo loạn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rioting in' ám chỉ tham gia vào bạo loạn ở một địa điểm cụ thể. 'Rioting against' ám chỉ bạo loạn chống lại một đối tượng hoặc chính quyền cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rioting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.