rising tide
Danh từ (Cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rising tide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó sự cải thiện trong nền kinh tế hoặc một lĩnh vực cụ thể mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
Definition (English Meaning)
A situation in which an improvement in the economy or a particular area benefits everyone.
Ví dụ Thực tế với 'Rising tide'
-
"The government hopes that a rising tide of economic growth will lift all boats, reducing poverty and inequality."
"Chính phủ hy vọng rằng một làn sóng tăng trưởng kinh tế sẽ nâng đỡ tất cả mọi người, giảm nghèo đói và bất bình đẳng."
-
"The mayor argued that investing in education would create a rising tide that would lift all boats in the community."
"Thị trưởng lập luận rằng đầu tư vào giáo dục sẽ tạo ra một làn sóng dâng trào nâng đỡ tất cả mọi người trong cộng đồng."
-
"While some believe in the rising tide theory, others argue that the benefits of economic growth are not evenly distributed."
"Trong khi một số người tin vào lý thuyết thủy triều dâng, những người khác lại cho rằng lợi ích của tăng trưởng kinh tế không được phân phối đồng đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rising tide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rise
- Adjective: rising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rising tide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để mô tả một chính sách hoặc sự kiện có lợi cho tất cả các bên liên quan, không chỉ một số ít. Nó ám chỉ rằng khi điều kiện kinh tế hoặc xã hội được cải thiện, tất cả mọi người đều được hưởng lợi, giống như một con thuyền sẽ nổi lên khi thủy triều dâng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rising tide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.