risk-taking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-taking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thói quen chấp nhận rủi ro; sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Definition (English Meaning)
The act or practice of taking risks; willingness to take risks.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-taking'
-
"Risk-taking is essential for innovation."
"Chấp nhận rủi ro là điều cần thiết cho sự đổi mới."
-
"The company's success is attributed to its risk-taking culture."
"Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào văn hóa chấp nhận rủi ro của nó."
-
"Risk-taking behavior can have both positive and negative consequences."
"Hành vi chấp nhận rủi ro có thể có cả hậu quả tích cực và tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-taking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk-taking
- Adjective: risk-taking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-taking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh doanh, 'risk-taking' đề cập đến việc đưa ra các quyết định có khả năng mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ. Trong tâm lý học, nó liên quan đến các hành vi mà cá nhân thực hiện, bất chấp hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Nó khác với 'calculated risk' (rủi ro có tính toán), là rủi ro đã được cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In risk-taking' dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống liên quan đến việc chấp nhận rủi ro.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-taking'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should consider risk-taking a necessary component of entrepreneurship.
|
Cô ấy nên xem việc chấp nhận rủi ro là một thành phần cần thiết của tinh thần kinh doanh. |
| Phủ định |
They must not avoid risk-taking altogether if they want to innovate.
|
Họ không được tránh hoàn toàn việc chấp nhận rủi ro nếu họ muốn đổi mới. |
| Nghi vấn |
Could risk-taking lead to greater rewards in the long run?
|
Liệu việc chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến những phần thưởng lớn hơn về lâu dài không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Risk-taking is essential for personal growth.
|
Sự chấp nhận rủi ro là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
There is no risk-taking involved in following the rules.
|
Không có sự chấp nhận rủi ro nào liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Is risk-taking always a good idea?
|
Liệu việc chấp nhận rủi ro có luôn là một ý kiến hay không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he embraces risk-taking, he will likely achieve great success.
|
Nếu anh ấy chấp nhận việc mạo hiểm, anh ấy có thể sẽ đạt được thành công lớn. |
| Phủ định |
If she doesn't engage in risk-taking, she won't expand her comfort zone.
|
Nếu cô ấy không tham gia vào việc mạo hiểm, cô ấy sẽ không mở rộng vùng an toàn của mình. |
| Nghi vấn |
Will they regret it if they avoid risk-taking?
|
Liệu họ có hối tiếc nếu họ tránh việc mạo hiểm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Risk-taking is often essential for success in business.
|
Chấp nhận rủi ro thường rất cần thiết cho sự thành công trong kinh doanh. |
| Phủ định |
He is not a risk-taking person; he prefers to play it safe.
|
Anh ấy không phải là một người thích chấp nhận rủi ro; anh ấy thích an toàn. |
| Nghi vấn |
Is risk-taking always a good strategy?
|
Liệu chấp nhận rủi ro có phải luôn là một chiến lược tốt? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was risk-taking by investing all his savings in the stock market.
|
Anh ấy đang chấp nhận rủi ro bằng cách đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
She wasn't risk-taking when she decided to stay in her secure job.
|
Cô ấy đã không chấp nhận rủi ro khi quyết định ở lại công việc ổn định của mình. |
| Nghi vấn |
Were they risk-taking when they went skydiving?
|
Có phải họ đang chấp nhận rủi ro khi họ đi nhảy dù không? |