(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rob
B1

rob

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn cướp cướp cướp đoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rob'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn cướp, cướp đoạt, lấy cái gì đó bất hợp pháp từ một người hoặc địa điểm, thường sử dụng bạo lực hoặc đe dọa bạo lực.

Definition (English Meaning)

To take something illegally from a person or place, often using violence or the threat of violence.

Ví dụ Thực tế với 'Rob'

  • "They managed to rob the bank without being caught."

    "Chúng đã xoay sở để cướp ngân hàng mà không bị bắt."

  • "He was arrested for robbing a jewelry store."

    "Anh ta bị bắt vì tội cướp một cửa hàng trang sức."

  • "The gang robbed several banks in the city."

    "Băng đảng đã cướp nhiều ngân hàng trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rob'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Rob'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rob' thường đi kèm với người hoặc địa điểm bị cướp. Ví dụ: 'rob a bank', 'rob a person'. So sánh với 'steal' (ăn trộm), 'steal' nhấn mạnh hành động lấy trộm đồ vật, không nhất thiết có bạo lực hoặc đe dọa. Bạn 'steal something from someone', nhưng bạn 'rob someone or a place'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', 'rob' mang nghĩa 'cướp đoạt cái gì đó của ai đó'. Ví dụ: 'The thieves robbed him of his wallet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rob'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)