(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romantic interest
B2

romantic interest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mình để ý đối tượng mình thích người mình có cảm tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantic interest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà bạn có hứng thú lãng mạn.

Definition (English Meaning)

A person in whom one is romantically interested.

Ví dụ Thực tế với 'Romantic interest'

  • "He discovered that his romantic interest also enjoyed hiking."

    "Anh ấy phát hiện ra rằng người anh ấy có hứng thú lãng mạn cũng thích đi bộ đường dài."

  • "She denied having any romantic interest in her coworker."

    "Cô ấy phủ nhận việc có bất kỳ sự quan tâm lãng mạn nào đối với đồng nghiệp của mình."

  • "Building a strong friendship is important before pursuing a romantic interest."

    "Xây dựng một tình bạn vững chắc là rất quan trọng trước khi theo đuổi một mối quan tâm lãng mạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romantic interest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: romantic interest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crush(người mình thích thầm)
love interest(người mình quan tâm/yêu thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

platonic friend(bạn bè thuần khiết (không có tình cảm))

Từ liên quan (Related Words)

dating(hẹn hò)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Các mối quan hệ/Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Romantic interest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một người mà bạn cảm thấy bị thu hút về mặt tình cảm và có thể muốn xây dựng một mối quan hệ lãng mạn. Nó khác với 'friend' (bạn bè) vì có yếu tố hấp dẫn và mong muốn mối quan hệ sâu sắc hơn về mặt tình cảm. Khác với 'crush' (người mình thích thầm) vì nó thường ngụ ý rằng sự quan tâm này có thể là có qua có lại hoặc đang trong giai đoạn khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in' để diễn tả việc ai đó 'có hứng thú lãng mạn với' người khác: She has a romantic interest in him.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantic interest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)