dating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc hẹn hò; một hoạt động xã hội bao gồm việc dành thời gian với ai đó để xem bạn có hợp nhau về mặt tình cảm hay không.
Definition (English Meaning)
The act of going on dates; a social activity involving spending time with someone to see if you are romantically compatible.
Ví dụ Thực tế với 'Dating'
-
"Online dating has become increasingly popular in recent years."
"Hẹn hò trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."
-
"Dating can be a fun way to meet new people."
"Hẹn hò có thể là một cách thú vị để gặp gỡ những người mới."
-
"They met through a dating app."
"Họ gặp nhau thông qua một ứng dụng hẹn hò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dating
- Verb: date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'dating' thường được dùng để chỉ quá trình hẹn hò, tìm hiểu lẫn nhau giữa hai người. Nó nhấn mạnh tính chất xã hội và mục đích tìm kiếm mối quan hệ tình cảm lâu dài hoặc bạn đời. Khác với 'a date', chỉ một buổi hẹn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dating in’ thường được sử dụng để nói về việc hẹn hò trong một môi trường cụ thể (ví dụ: dating in the city). 'Dating on' có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ cụ thể hoặc khi đề cập đến một nền tảng hoặc ứng dụng (ví dụ: dating on Tinder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dating'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, dating seemed like a good way to unwind, and she was looking forward to it.
|
Sau một ngày dài, hẹn hò có vẻ là một cách tốt để thư giãn, và cô ấy đang mong chờ nó. |
| Phủ định |
John, not interested in dating apps, prefers meeting people in person.
|
John, không quan tâm đến các ứng dụng hẹn hò, thích gặp gỡ mọi người trực tiếp hơn. |
| Nghi vấn |
Well, are you going to date him, or are you going to stay home?
|
Vậy, bạn sẽ hẹn hò với anh ấy, hay bạn sẽ ở nhà? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so shy, she would date him now.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã hẹn hò với anh ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't met online, they wouldn't have been dating for so long.
|
Nếu họ không gặp nhau trên mạng, họ đã không hẹn hò lâu như vậy. |
| Nghi vấn |
If he were more confident, would he have asked her out dating?
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, liệu anh ấy có mời cô ấy đi hẹn hò không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had asked her on a date earlier, she would have accepted his proposal.
|
Nếu anh ấy mời cô ấy đi hẹn hò sớm hơn, cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy. |
| Phủ định |
If they had not been dating other people, they might not have missed their chance to be together.
|
Nếu họ không hẹn hò với người khác, có lẽ họ đã không bỏ lỡ cơ hội ở bên nhau. |
| Nghi vấn |
Would she have gone dating with him if he had been more confident?
|
Cô ấy có đi hẹn hò với anh ấy không nếu anh ấy tự tin hơn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will date him next week.
|
Cô ấy sẽ hẹn hò với anh ấy vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to start dating until they finish college.
|
Họ sẽ không bắt đầu hẹn hò cho đến khi họ học xong đại học. |
| Nghi vấn |
Will you date me if I ask you?
|
Bạn sẽ hẹn hò với tôi nếu tôi ngỏ lời chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have dated for five years.
|
Họ đã hẹn hò được năm năm rồi. |
| Phủ định |
She hasn't dated anyone since her divorce.
|
Cô ấy đã không hẹn hò với ai kể từ khi ly hôn. |
| Nghi vấn |
Has he ever dated a celebrity?
|
Anh ấy đã từng hẹn hò với người nổi tiếng nào chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dates him every Friday.
|
Cô ấy hẹn hò với anh ấy vào mỗi thứ Sáu. |
| Phủ định |
He does not date anyone from his workplace.
|
Anh ấy không hẹn hò với bất kỳ ai từ nơi làm việc của mình. |
| Nghi vấn |
Do they go dating often?
|
Họ có thường xuyên đi hẹn hò không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to date John when they were in college.
|
Cô ấy từng hẹn hò với John khi họ còn học đại học. |
| Phủ định |
He didn't use to date much before he met his wife.
|
Anh ấy không hẹn hò nhiều trước khi gặp vợ mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to go on many dating apps?
|
Bạn đã từng sử dụng nhiều ứng dụng hẹn hò không? |