(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chimney
A2

chimney

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống khói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chimney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống khói; một kênh dẫn thẳng đứng hoặc ống dẫn khói và khí đốt từ lửa hoặc lò nung lên và thường đi qua mái của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

A vertical channel or pipe which conducts smoke and combustion gases up from a fire or furnace and typically through the roof of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Chimney'

  • "Santa Claus came down the chimney."

    "Ông già Noel chui xuống ống khói."

  • "The chimney needs to be cleaned before winter."

    "Ống khói cần được làm sạch trước mùa đông."

  • "Thick smoke poured from the chimney."

    "Khói dày đặc bốc ra từ ống khói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chimney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Chimney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chimney' thường được dùng để chỉ một cấu trúc xây dựng kiên cố, thường làm bằng gạch, đá hoặc kim loại, có chức năng dẫn khói từ lò sưởi, lò nướng hoặc các thiết bị đốt nhiên liệu khác ra ngoài. Đôi khi, nó cũng được dùng để chỉ một ống khói công nghiệp lớn hơn, nhưng trong ngữ cảnh đó, từ 'smokestack' hoặc 'stack' có thể được sử dụng phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on up

'On' có thể được dùng để chỉ vị trí của vật gì đó liên quan đến ống khói, ví dụ: 'There's a bird on the chimney.' ('Có một con chim trên ống khói.'). 'Up' thường được dùng để diễn tả hướng di chuyển của khói: 'The smoke goes up the chimney.' ('Khói bay lên ống khói.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chimney'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)