(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ axis of rotation
B2

axis of rotation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trục quay trục tự quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axis of rotation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường thẳng tưởng tượng mà xung quanh nó một vật thể quay hoặc một hình hình học đối xứng.

Definition (English Meaning)

An imaginary line about which a body rotates or a geometric figure is symmetrical.

Ví dụ Thực tế với 'Axis of rotation'

  • "The Earth rotates around its axis of rotation, resulting in day and night."

    "Trái Đất quay quanh trục quay của nó, tạo ra ngày và đêm."

  • "The wheel spins freely on its axis of rotation."

    "Bánh xe quay tự do trên trục quay của nó."

  • "The sculptor carefully aligned the statue with its intended axis of rotation."

    "Nhà điêu khắc cẩn thận căn chỉnh bức tượng theo trục quay dự kiến của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Axis of rotation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Toán học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Axis of rotation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến chuyển động quay, hình học và cơ học. Nó mô tả trục mà quanh đó một vật thể hoặc hệ thống quay. 'Axis' chỉ đơn thuần là trục, nhưng khi đi kèm 'of rotation' nó chỉ rõ trục cụ thể dùng để quay. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng 'rotational axis' với ý nghĩa tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

'Around' và 'about' đều được dùng để chỉ sự quay xung quanh trục. Ví dụ: 'The Earth rotates *around* its axis.' hoặc 'The Earth rotates *about* its axis.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Axis of rotation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)