(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ royal seat
B2

royal seat

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngai vàng vương vị nơi ngự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royal seat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngai vàng hoặc vị trí nơi một quốc vương hoặc người trị vì ngồi để thực hiện các nhiệm vụ hoặc nghi lễ chính thức; một biểu tượng của quyền lực và uy quyền hoàng gia.

Definition (English Meaning)

The throne or location where a monarch or sovereign sits to perform official duties or ceremonies; a symbol of royal authority and power.

Ví dụ Thực tế với 'Royal seat'

  • "The new king ascended the royal seat, ready to rule the kingdom."

    "Vị vua mới lên ngai vàng, sẵn sàng cai trị vương quốc."

  • "The ancient royal seat was adorned with precious jewels."

    "Ngai vàng cổ xưa được trang trí bằng những viên ngọc quý."

  • "After years of conflict, the rightful heir finally claimed the royal seat."

    "Sau nhiều năm xung đột, người thừa kế hợp pháp cuối cùng đã lên ngai vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Royal seat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: royal seat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Royal seat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'royal seat' nhấn mạnh cả nghĩa đen về nơi ngồi của nhà vua hoặc nữ hoàng, lẫn nghĩa bóng về quyền lực và vị thế của họ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc trang trọng. So sánh với 'throne' mang nghĩa hẹp hơn, chỉ vật thể mà nhà vua ngồi, còn 'royal seat' có thể bao gồm cả khu vực xung quanh ngai vàng, nơi nhà vua thực thi quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on the royal seat' chỉ vị trí vật lý, đang ngồi trên ngai vàng. 'of the royal seat' liên quan đến những thứ thuộc về hoặc liên quan đến ngai vàng, ví dụ như quyền lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Royal seat'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the royal seat is truly magnificent!
Ồ, ngai vàng thật sự lộng lẫy!
Phủ định
Alas, the royal seat is no longer in its original condition.
Than ôi, ngai vàng không còn ở tình trạng ban đầu của nó nữa.
Nghi vấn
My goodness, is that really the royal seat?
Ôi trời ơi, đó có thực sự là ngai vàng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king used to sit on the royal seat every day.
Nhà vua đã từng ngồi lên ngai vàng mỗi ngày.
Phủ định
She didn't use to consider the royal seat a symbol of power.
Cô ấy đã từng không coi ngai vàng là một biểu tượng của quyền lực.
Nghi vấn
Did the prince use to dream of inheriting the royal seat?
Hoàng tử đã từng mơ về việc thừa kế ngai vàng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)