royal seat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royal seat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngai vàng hoặc vị trí nơi một quốc vương hoặc người trị vì ngồi để thực hiện các nhiệm vụ hoặc nghi lễ chính thức; một biểu tượng của quyền lực và uy quyền hoàng gia.
Definition (English Meaning)
The throne or location where a monarch or sovereign sits to perform official duties or ceremonies; a symbol of royal authority and power.
Ví dụ Thực tế với 'Royal seat'
-
"The new king ascended the royal seat, ready to rule the kingdom."
"Vị vua mới lên ngai vàng, sẵn sàng cai trị vương quốc."
-
"The ancient royal seat was adorned with precious jewels."
"Ngai vàng cổ xưa được trang trí bằng những viên ngọc quý."
-
"After years of conflict, the rightful heir finally claimed the royal seat."
"Sau nhiều năm xung đột, người thừa kế hợp pháp cuối cùng đã lên ngai vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royal seat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: royal seat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royal seat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'royal seat' nhấn mạnh cả nghĩa đen về nơi ngồi của nhà vua hoặc nữ hoàng, lẫn nghĩa bóng về quyền lực và vị thế của họ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc trang trọng. So sánh với 'throne' mang nghĩa hẹp hơn, chỉ vật thể mà nhà vua ngồi, còn 'royal seat' có thể bao gồm cả khu vực xung quanh ngai vàng, nơi nhà vua thực thi quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the royal seat' chỉ vị trí vật lý, đang ngồi trên ngai vàng. 'of the royal seat' liên quan đến những thứ thuộc về hoặc liên quan đến ngai vàng, ví dụ như quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royal seat'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the royal seat is truly magnificent!
|
Ồ, ngai vàng thật sự lộng lẫy! |
| Phủ định |
Alas, the royal seat is no longer in its original condition.
|
Than ôi, ngai vàng không còn ở tình trạng ban đầu của nó nữa. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that really the royal seat?
|
Ôi trời ơi, đó có thực sự là ngai vàng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king used to sit on the royal seat every day.
|
Nhà vua đã từng ngồi lên ngai vàng mỗi ngày. |
| Phủ định |
She didn't use to consider the royal seat a symbol of power.
|
Cô ấy đã từng không coi ngai vàng là một biểu tượng của quyền lực. |
| Nghi vấn |
Did the prince use to dream of inheriting the royal seat?
|
Hoàng tử đã từng mơ về việc thừa kế ngai vàng phải không? |