(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eraser
A2

eraser

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cục tẩy gôm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eraser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng cao su hoặc vật liệu khác được sử dụng để tẩy vết bút chì hoặc mực.

Definition (English Meaning)

A piece of rubber or other material used to rub out pencil marks or ink.

Ví dụ Thực tế với 'Eraser'

  • "I need an eraser to correct my mistake."

    "Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi của mình."

  • "She used an eraser to remove the incorrect answer."

    "Cô ấy đã dùng cục tẩy để xóa câu trả lời sai."

  • "My eraser is worn out from overuse."

    "Cục tẩy của tôi bị mòn do dùng quá nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eraser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eraser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pencil(bút chì)
pen(bút mực)
paper(giấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Eraser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eraser' chủ yếu được sử dụng để chỉ dụng cụ tẩy vết bút chì hoặc mực trên giấy. Trong tiếng Anh-Anh, 'rubber' thường được sử dụng thay cho 'eraser'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eraser'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This eraser is mine.
Cục tẩy này là của tôi.
Phủ định
Those erasers are not theirs.
Những cục tẩy đó không phải của họ.
Nghi vấn
Is that eraser yours?
Cục tẩy đó có phải của bạn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student uses an eraser to correct mistakes.
Học sinh sử dụng một cục tẩy để sửa lỗi.
Phủ định
She doesn't have an eraser to lend me.
Cô ấy không có cục tẩy nào để cho tôi mượn.
Nghi vấn
Where did you buy that eraser?
Bạn đã mua cục tẩy đó ở đâu?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to buy a new eraser tomorrow.
Tôi sẽ mua một cục tẩy mới vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to use that eraser anymore.
Cô ấy sẽ không sử dụng cục tẩy đó nữa.
Nghi vấn
Are you going to erase that mistake?
Bạn có định tẩy đi lỗi đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)