eraser
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eraser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng cao su hoặc vật liệu khác được sử dụng để tẩy vết bút chì hoặc mực.
Definition (English Meaning)
A piece of rubber or other material used to rub out pencil marks or ink.
Ví dụ Thực tế với 'Eraser'
-
"I need an eraser to correct my mistake."
"Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi của mình."
-
"She used an eraser to remove the incorrect answer."
"Cô ấy đã dùng cục tẩy để xóa câu trả lời sai."
-
"My eraser is worn out from overuse."
"Cục tẩy của tôi bị mòn do dùng quá nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eraser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eraser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eraser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eraser' chủ yếu được sử dụng để chỉ dụng cụ tẩy vết bút chì hoặc mực trên giấy. Trong tiếng Anh-Anh, 'rubber' thường được sử dụng thay cho 'eraser'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eraser'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This eraser is mine.
|
Cục tẩy này là của tôi. |
| Phủ định |
Those erasers are not theirs.
|
Những cục tẩy đó không phải của họ. |
| Nghi vấn |
Is that eraser yours?
|
Cục tẩy đó có phải của bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student uses an eraser to correct mistakes.
|
Học sinh sử dụng một cục tẩy để sửa lỗi. |
| Phủ định |
She doesn't have an eraser to lend me.
|
Cô ấy không có cục tẩy nào để cho tôi mượn. |
| Nghi vấn |
Where did you buy that eraser?
|
Bạn đã mua cục tẩy đó ở đâu? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to buy a new eraser tomorrow.
|
Tôi sẽ mua một cục tẩy mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to use that eraser anymore.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng cục tẩy đó nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to erase that mistake?
|
Bạn có định tẩy đi lỗi đó không? |