maintenance costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintenance costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh để duy trì tài sản (ví dụ: bất động sản, thiết bị) trong tình trạng hoạt động tốt.
Definition (English Meaning)
Expenses incurred to keep assets (e.g., property, equipment) in good working order.
Ví dụ Thực tế với 'Maintenance costs'
-
"The company's maintenance costs for its fleet of vehicles are rising."
"Chi phí bảo trì đội xe của công ty đang tăng lên."
-
"Regular maintenance helps to reduce overall maintenance costs in the long run."
"Bảo trì thường xuyên giúp giảm tổng chi phí bảo trì về lâu dài."
-
"The maintenance costs were higher than initially projected."
"Chi phí bảo trì cao hơn so với dự kiến ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintenance costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maintenance costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintenance costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'maintenance costs' đề cập đến các khoản chi phí cần thiết để bảo trì, sửa chữa và giữ cho một tài sản hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm chi phí lao động, vật tư, phụ tùng thay thế và các chi phí liên quan khác. Khác với 'repair costs' (chi phí sửa chữa) thường chỉ các chi phí khắc phục sự cố sau khi hỏng hóc, 'maintenance costs' bao gồm cả các hoạt động bảo trì phòng ngừa để tránh hỏng hóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- maintenance costs of X': Chi phí bảo trì của X (ví dụ: 'the maintenance costs of the building'). '- maintenance costs for X': Chi phí bảo trì cho X (ví dụ: 'budget for maintenance costs for the machinery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintenance costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.