(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ startup costs
B2

startup costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí khởi nghiệp chi phí thành lập vốn ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Startup costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí phát sinh khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.

Definition (English Meaning)

The expenses incurred when starting a new business.

Ví dụ Thực tế với 'Startup costs'

  • "The startup costs for a restaurant can be very high."

    "Chi phí khởi nghiệp cho một nhà hàng có thể rất cao."

  • "We need to calculate the startup costs before launching the new product."

    "Chúng ta cần tính toán chi phí khởi nghiệp trước khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "Many entrepreneurs underestimate the startup costs involved in running a small business."

    "Nhiều doanh nhân đánh giá thấp chi phí khởi nghiệp liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Startup costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: startup costs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

revenue(doanh thu)
profit(lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Startup costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều (costs) vì việc khởi nghiệp luôn bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau. Nó bao gồm các chi phí ban đầu cần thiết để bắt đầu kinh doanh, trước khi doanh nghiệp có thể tạo ra doanh thu. Sự khác biệt chính là với 'operating costs' (chi phí vận hành) là chi phí cho việc duy trì doanh nghiệp sau khi đã đi vào hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ thành phần của chi phí (ví dụ: a breakdown of startup costs). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của chi phí (ví dụ: funding for startup costs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Startup costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)