(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rust-resistant
B2

rust-resistant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống gỉ chống ăn mòn kháng gỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rust-resistant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chống gỉ sét hoặc ăn mòn.

Definition (English Meaning)

Able to resist rust or corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Rust-resistant'

  • "Stainless steel is naturally rust-resistant."

    "Thép không gỉ có khả năng chống gỉ tự nhiên."

  • "The new car is made with rust-resistant materials to prevent damage from road salt."

    "Chiếc xe mới được làm bằng vật liệu chống gỉ để ngăn ngừa hư hỏng do muối đường."

  • "This type of paint is rust-resistant and ideal for outdoor use."

    "Loại sơn này có khả năng chống gỉ và lý tưởng để sử dụng ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rust-resistant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rust-resistant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrosion-resistant(chống ăn mòn)
rustproof (though stronger, implies complete protection)(chống gỉ (mạnh hơn, ngụ ý bảo vệ hoàn toàn))

Trái nghĩa (Antonyms)

rust-prone(dễ bị gỉ)
corrosive(gây ăn mòn)

Từ liên quan (Related Words)

galvanized(mạ kẽm)
stainless steel(thép không gỉ)
alloy(hợp kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật vật liệu Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Rust-resistant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rust-resistant' mô tả vật liệu hoặc bề mặt được xử lý hoặc chế tạo để chống lại sự hình thành gỉ sét. Khác với 'rustproof' (chống gỉ hoàn toàn), 'rust-resistant' ngụ ý khả năng làm chậm hoặc giảm quá trình gỉ sét, nhưng không nhất thiết ngăn chặn nó hoàn toàn. Thường được sử dụng để mô tả kim loại, sơn, hoặc lớp phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rust-resistant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)