(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacred kingship
C1

sacred kingship

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chế độ quân chủ thần thánh vương quyền thần thánh thần quyền vương vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacred kingship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng quyền cai trị của một vị vua có nguồn gốc từ một nguồn hoặc quyền lực thiêng liêng, và rằng vị vua đó được chỉ định hoặc lựa chọn bởi thần thánh.

Definition (English Meaning)

The belief that a monarch's right to rule is derived from a divine source or authority, and that the monarch is divinely appointed or chosen.

Ví dụ Thực tế với 'Sacred kingship'

  • "The ancient Egyptians believed in sacred kingship, viewing the Pharaoh as a god on earth."

    "Người Ai Cập cổ đại tin vào chế độ quân chủ thần thánh, coi Pharaoh là một vị thần trên trái đất."

  • "Many early civilizations based their authority on the concept of sacred kingship."

    "Nhiều nền văn minh sơ khai đã xây dựng quyền lực của họ dựa trên khái niệm về chế độ quân chủ thần thánh."

  • "The rituals surrounding the coronation reinforced the idea of sacred kingship."

    "Các nghi lễ xung quanh lễ đăng quang củng cố ý tưởng về chế độ quân chủ thần thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacred kingship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divine kingship(chế độ quân chủ thần thánh)
theocratic monarchy(chế độ quân chủ thần quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Sacred kingship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị cổ đại, nơi nhà vua được coi là có mối liên hệ đặc biệt với các vị thần. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và quyền lực tuyệt đối của nhà vua, thường được củng cố thông qua các nghi lễ và biểu tượng tôn giáo. Phân biệt với 'divine right of kings' vốn nhấn mạnh hơn vào quyền được ban cho trực tiếp từ Chúa, trong khi 'sacred kingship' nhấn mạnh khía cạnh linh thiêng, được tôn kính của chế độ quân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'the concept of sacred kingship'; in: 'belief in sacred kingship'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacred kingship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)