saucepan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saucepan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nồi sâu lòng dùng để nấu ăn, thường có hình tròn, làm bằng kim loại và có một tay cầm dài.
Definition (English Meaning)
A deep cooking pan, typically round, made of metal, and with a long handle.
Ví dụ Thực tế với 'Saucepan'
-
"She heated the milk in a saucepan."
"Cô ấy hâm nóng sữa trong một cái nồi."
-
"He burned the sauce in the saucepan."
"Anh ta làm cháy sốt trong nồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saucepan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saucepan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saucepan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Saucepan thường dùng để đun nấu các loại sốt (sauce), súp, luộc rau củ, hoặc hâm nóng thức ăn. Khác với 'pot' (nồi) thường lớn hơn và dùng để nấu lượng lớn thức ăn, 'saucepan' thường nhỏ gọn và tiện dụng hơn cho các món ăn đơn giản hoặc số lượng ít. 'Frying pan' (chảo rán) nông hơn và dùng để chiên, xào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in the saucepan': chỉ vị trí bên trong nồi. Ví dụ: 'The soup is in the saucepan.' (Súp đang ở trong nồi.). '- on the saucepan': ít phổ biến, có thể dùng khi muốn nhấn mạnh hành động tác động lên nồi, ví dụ như 'spilled sauce on the saucepan'(làm đổ sốt lên nồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saucepan'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had bought a new saucepan yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một cái nồi mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need a saucepan.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần một cái nồi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen her saucepan.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhìn thấy cái nồi của cô ấy không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought a bigger saucepan yesterday to make more soup.
|
Tôi ước hôm qua tôi đã mua một cái xoong lớn hơn để nấu nhiều súp hơn. |
| Phủ định |
If only I hadn't left the saucepan on the stove for so long; now it's burnt.
|
Giá mà tôi không để cái xoong trên bếp quá lâu; giờ nó cháy mất rồi. |
| Nghi vấn |
I wish someone would clean the saucepan; is it your turn?
|
Tôi ước ai đó sẽ rửa cái xoong; đến lượt bạn phải không? |