(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ axe
A2

axe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rìu chặt bỏ cắt giảm (nhân sự, ngân sách...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ có đầu lưỡi nặng gắn trên cán, dùng để đốn cây, xẻ gỗ, v.v.

Definition (English Meaning)

A tool with a heavy bladed head mounted on a handle, used for felling trees, splitting timber, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Axe'

  • "He chopped the wood with an axe."

    "Anh ấy chặt gỗ bằng rìu."

  • "The government is planning to axe several public services."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch cắt giảm một số dịch vụ công."

  • "The firemen used an axe to break down the door."

    "Lính cứu hỏa đã dùng rìu để phá cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Axe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: axe
  • Verb: axe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Lao động Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Axe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của 'axe' là một công cụ. Nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự cắt giảm mạnh mẽ, tàn nhẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ vật liệu hoặc hành động được thực hiện bằng rìu. Ví dụ: 'cut wood with an axe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Axe'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to axe the project surprised many investors.
Việc công ty quyết định hủy bỏ dự án đã khiến nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether the manager will axe any positions in the coming year.
Không rõ liệu người quản lý có cắt giảm bất kỳ vị trí nào trong năm tới hay không.
Nghi vấn
Why the government chose to axe funding for arts programs remains a mystery.
Tại sao chính phủ lại chọn cắt tài trợ cho các chương trình nghệ thuật vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will axe the old tree in our backyard.
Anh ấy sẽ chặt cái cây già ở sân sau của chúng ta.
Phủ định
They didn't axe the project after all.
Cuối cùng thì họ đã không hủy bỏ dự án.
Nghi vấn
Did she axe her contract with the company?
Cô ấy đã chấm dứt hợp đồng với công ty chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had planned better, they wouldn't have had to axe so many jobs.
Nếu công ty đã lên kế hoạch tốt hơn, họ đã không phải cắt giảm quá nhiều việc làm.
Phủ định
If the manager hadn't been so quick to axe the project, it might have become a success.
Nếu người quản lý không quá vội vàng hủy bỏ dự án, nó có lẽ đã thành công.
Nghi vấn
Would the protesters have been angrier if the council had axed the funding completely?
Những người biểu tình có lẽ đã tức giận hơn nếu hội đồng đã cắt giảm hoàn toàn nguồn tài trợ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)