(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saxophone
B1

saxophone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kèn saxophone ắc-xô-phon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saxophone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhạc cụ hơi với ống ngậm dăm và các phím bấm, thường được làm bằng đồng thau và được sử dụng đặc biệt trong nhạc jazz và nhạc phổ biến.

Definition (English Meaning)

A wind instrument with a reed mouthpiece and keys, usually made of brass and used especially in jazz and popular music.

Ví dụ Thực tế với 'Saxophone'

  • "He plays the saxophone in a jazz band."

    "Anh ấy chơi saxophone trong một ban nhạc jazz."

  • "The saxophone solo was the highlight of the concert."

    "Đoạn độc tấu saxophone là điểm nhấn của buổi hòa nhạc."

  • "She's learning to play the saxophone."

    "Cô ấy đang học chơi saxophone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saxophone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saxophone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Saxophone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Saxophone là một nhạc cụ thuộc họ kèn gỗ, mặc dù thường được làm bằng đồng. Nó nổi tiếng với âm thanh linh hoạt, có thể biểu cảm và mạnh mẽ. Có nhiều loại saxophone khác nhau, bao gồm soprano, alto, tenor và baritone, mỗi loại có âm vực và âm sắc riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saxophone'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys playing the saxophone in his free time.
Anh ấy thích chơi saxophone vào thời gian rảnh.
Phủ định
She doesn't mind listening to the saxophone but prefers other instruments.
Cô ấy không ngại nghe saxophone nhưng thích các nhạc cụ khác hơn.
Nghi vấn
Do you consider practicing the saxophone to be beneficial for your lung capacity?
Bạn có cho rằng việc luyện tập saxophone có lợi cho dung tích phổi của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays the saxophone beautifully.
Anh ấy chơi saxophone rất hay.
Phủ định
She doesn't own a saxophone.
Cô ấy không sở hữu một cây saxophone nào.
Nghi vấn
Is that saxophone yours?
Cây saxophone đó có phải của bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My friend plays the saxophone, a brass instrument, in a jazz band.
Bạn tôi chơi saxophone, một loại nhạc cụ bằng đồng, trong một ban nhạc jazz.
Phủ định
Despite his passion, he couldn't afford a saxophone, a costly instrument.
Mặc dù đam mê, anh ấy không đủ khả năng mua một cây saxophone, một nhạc cụ đắt tiền.
Nghi vấn
Sarah, did you know that John plays the saxophone, a wind instrument, beautifully?
Sarah, bạn có biết rằng John chơi saxophone, một nhạc cụ hơi, rất hay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to play the saxophone in a jazz band.
Ông tôi đã từng chơi saxophone trong một ban nhạc jazz.
Phủ định
She didn't use to like the saxophone, but now it's her favorite instrument.
Cô ấy đã từng không thích saxophone, nhưng giờ nó là nhạc cụ yêu thích của cô ấy.
Nghi vấn
Did you use to practice saxophone every day when you were younger?
Bạn đã từng tập saxophone mỗi ngày khi còn trẻ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)