(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scanning device
B1

scanning device

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị quét máy quét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scanning device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để quét một cái gì đó, đặc biệt là một thiết bị điện tử tạo ra hình ảnh kỹ thuật số của một vật.

Definition (English Meaning)

A device that scans something, especially an electronic device that generates a digital image of something.

Ví dụ Thực tế với 'Scanning device'

  • "The library uses a high-resolution scanning device to preserve old manuscripts."

    "Thư viện sử dụng một thiết bị quét có độ phân giải cao để bảo tồn các bản thảo cũ."

  • "The new scanning device can process hundreds of documents per hour."

    "Thiết bị quét mới có thể xử lý hàng trăm tài liệu mỗi giờ."

  • "Doctors use a scanning device to detect tumors."

    "Các bác sĩ sử dụng một thiết bị quét để phát hiện khối u."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scanning device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scanning device
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Scanning device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'scanning device' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng số hóa thông tin từ một nguồn vật lý. Nó bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, chẳng hạn như máy quét tài liệu, máy quét mã vạch, máy quét y tế (ví dụ: máy CT, MRI). Sự khác biệt nằm ở phương pháp quét và loại thông tin thu được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scanning device'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in a better scanning device, they would have processed the documents much faster.
Nếu công ty đã đầu tư vào một thiết bị quét tốt hơn, họ đã có thể xử lý tài liệu nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the security guard hadn't used the scanning device correctly, the package might not have been identified as suspicious.
Nếu nhân viên bảo vệ không sử dụng thiết bị quét đúng cách, gói hàng có lẽ đã không bị xác định là đáng ngờ.
Nghi vấn
Would the police have been able to identify the suspect if they had used a more advanced scanning device?
Liệu cảnh sát có thể xác định được nghi phạm nếu họ đã sử dụng một thiết bị quét tiên tiến hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library has been implementing a new scanning device system to improve efficiency.
Thư viện đã và đang triển khai một hệ thống thiết bị quét mới để nâng cao hiệu quả.
Phủ định
The company hasn't been relying on outdated scanning devices for very long.
Công ty đã không còn dựa vào các thiết bị quét lỗi thời trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Has the customs office been using a more advanced scanning device at the border recently?
Gần đây văn phòng hải quan có đang sử dụng thiết bị quét tiên tiến hơn ở biên giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)