(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ input device
B1

input device

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị đầu vào thiết bị nhập liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Input device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phần cứng gửi dữ liệu đến máy tính, cho phép bạn tương tác và điều khiển nó.

Definition (English Meaning)

A piece of hardware that sends data to a computer, allowing you to interact with and control it.

Ví dụ Thực tế với 'Input device'

  • "A keyboard is a common input device for computers."

    "Bàn phím là một thiết bị đầu vào phổ biến cho máy tính."

  • "The touchscreen is a convenient input device for smartphones."

    "Màn hình cảm ứng là một thiết bị đầu vào tiện lợi cho điện thoại thông minh."

  • "The user needs an input device to interact with the computer."

    "Người dùng cần một thiết bị đầu vào để tương tác với máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Input device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: input device
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Input device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'input device' được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ bất kỳ thiết bị nào cung cấp dữ liệu đầu vào cho một hệ thống máy tính. Nó khác với 'output device', là thiết bị nhận dữ liệu từ máy tính (ví dụ: màn hình, máy in).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Input device'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)