heavily populated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavily populated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một số lượng lớn người sinh sống trong một khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having a large number of people living in a particular area.
Ví dụ Thực tế với 'Heavily populated'
-
"The coastal region is heavily populated."
"Khu vực ven biển có mật độ dân số rất cao."
-
"India is a heavily populated country."
"Ấn Độ là một quốc gia đông dân."
-
"The city center is heavily populated during the day."
"Trung tâm thành phố rất đông đúc vào ban ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavily populated'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavily populated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực, thành phố hoặc quốc gia nơi mật độ dân số cao. 'Heavily' ở đây nhấn mạnh mức độ đông đúc, khác với 'densely populated' cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể thiên về số liệu thống kê hơn. 'Heavily populated' mang sắc thái nhấn mạnh về cảm nhận, sự trải nghiệm về sự đông đúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavily populated'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is heavily populated during the day.
|
Nó rất đông đúc vào ban ngày. |
| Phủ định |
It is not heavily populated during the night.
|
Nó không đông đúc vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Is it heavily populated here?
|
Ở đây có đông dân không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was heavily populated in the 19th century due to the booming textile industry.
|
Thị trấn đã rất đông dân vào thế kỷ 19 do ngành công nghiệp dệt may đang bùng nổ. |
| Phủ định |
The rural areas weren't heavily populated before the agricultural revolution.
|
Các vùng nông thôn không đông dân trước cuộc cách mạng nông nghiệp. |
| Nghi vấn |
Was the capital city heavily populated during the Roman Empire?
|
Thủ đô có đông dân trong thời kỳ Đế chế La Mã không? |