(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholastic achievement
C1

scholastic achievement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành tích học tập thành tích trong học tập kết quả học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholastic achievement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành công hoặc một tiêu chuẩn cao đạt được trong công việc học tập.

Definition (English Meaning)

Success or a high standard reached in academic work.

Ví dụ Thực tế với 'Scholastic achievement'

  • "Her scholastic achievement was outstanding, earning her a scholarship to Harvard."

    "Thành tích học tập của cô ấy rất xuất sắc, giúp cô ấy giành được học bổng vào Harvard."

  • "The school prides itself on the scholastic achievement of its students."

    "Trường tự hào về thành tích học tập của học sinh."

  • "Scholastic achievement is often seen as a key indicator of future success."

    "Thành tích học tập thường được xem là một chỉ số quan trọng của thành công trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholastic achievement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scholastic achievement
  • Adjective: scholastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic success(thành công trong học tập)
educational attainment(trình độ học vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

academic failure(thất bại trong học tập)
underachievement(học lực yếu)

Từ liên quan (Related Words)

GPA(điểm trung bình tích lũy)
extracurricular activities(hoạt động ngoại khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Scholastic achievement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thành tích học tập nói chung, bao gồm điểm số, giải thưởng, và sự tiến bộ trong học tập. Nó nhấn mạnh kết quả đạt được thông qua nỗ lực học tập. Khác với 'academic success' mang nghĩa rộng hơn, 'scholastic achievement' tập trung cụ thể vào thành tích trong môi trường học đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà thành tích đạt được (ví dụ: scholastic achievement in mathematics). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của thành tích (ví dụ: recognized for scholastic achievement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholastic achievement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)