(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic failure
B2

academic failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất bại trong học tập học hành sa sút kết quả học tập kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không thành công hoặc không đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu trong học tập.

Definition (English Meaning)

The state of not succeeding or meeting the required standards in academic pursuits.

Ví dụ Thực tế với 'Academic failure'

  • "Academic failure can have long-term consequences on a student's future."

    "Thất bại trong học tập có thể gây ra những hậu quả lâu dài đến tương lai của học sinh."

  • "The school is implementing new programs to address academic failure among disadvantaged students."

    "Nhà trường đang triển khai các chương trình mới để giải quyết tình trạng thất bại trong học tập ở những học sinh có hoàn cảnh khó khăn."

  • "His academic failure was a major disappointment to his parents."

    "Việc anh ấy thất bại trong học tập là một nỗi thất vọng lớn đối với cha mẹ anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: academic failure (n)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một học sinh, sinh viên không đạt được kết quả học tập mong muốn, có thể là do điểm kém, trượt môn, hoặc không hoàn thành chương trình học. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến hậu quả nghiêm trọng trong sự nghiệp học hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

* **in academic failure**: đề cập đến lĩnh vực bị thất bại. Ví dụ: He specialized in preventing student failure in academic subjects like math.
* **academic failure due to**: chỉ nguyên nhân gây ra thất bại. Ví dụ: Academic failure can occur due to lack of motivation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic failure'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His academic failure was a shock to everyone, wasn't it?
Sự thất bại trong học tập của anh ấy là một cú sốc đối với mọi người, đúng không?
Phủ định
Academic failure isn't the end of the world, is it?
Thất bại trong học tập không phải là tận cùng của thế giới, phải không?
Nghi vấn
Academic failure is a possibility for some students, isn't it?
Thất bại trong học tập là một khả năng đối với một số học sinh, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)