(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific paper
C1

scientific paper

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài báo khoa học công trình khoa học báo cáo khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific paper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một báo cáo chính thức, bằng văn bản về nghiên cứu hoặc phân tích gốc, thường được xuất bản trên một tạp chí được bình duyệt hoặc trình bày tại một hội nghị.

Definition (English Meaning)

A formal, written report of original research or analysis, typically published in a peer-reviewed journal or presented at a conference.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific paper'

  • "The scientist published a scientific paper detailing their findings."

    "Nhà khoa học đã xuất bản một bài báo khoa học trình bày chi tiết những phát hiện của họ."

  • "She spent months writing her scientific paper."

    "Cô ấy đã dành hàng tháng để viết bài báo khoa học của mình."

  • "The scientific paper was accepted for publication."

    "Bài báo khoa học đã được chấp nhận cho việc xuất bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific paper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scientific paper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

peer review(bình duyệt)
publication(xuất bản)
journal(tạp chí khoa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật/Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Scientific paper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tài liệu học thuật trình bày kết quả của một nghiên cứu. Nó nhấn mạnh tính chính thức, tính khoa học, và thường trải qua quá trình đánh giá nghiêm ngặt (peer-review) trước khi được công bố. Khác với 'essay' (bài luận) thường mang tính cá nhân và ít nghiên cứu hơn, hay 'report' (báo cáo) có thể bao gồm nhiều loại thông tin khác nhau, 'scientific paper' tập trung vào nghiên cứu khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about in

* **on/about**: thường dùng để chỉ chủ đề chính của bài báo. Ví dụ: 'a scientific paper on climate change'. * **in**: thường dùng để chỉ nơi bài báo được xuất bản hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: 'a scientific paper in Nature journal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific paper'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After conducting extensive research, the team finally published their scientific paper, a culmination of years of hard work.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhóm nghiên cứu cuối cùng đã xuất bản bài báo khoa học của họ, đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Phủ định
Despite submitting it to several journals, the scientific paper, unfortunately, was not accepted for publication.
Mặc dù đã gửi đến một vài tạp chí, bài báo khoa học, không may thay, đã không được chấp nhận xuất bản.
Nghi vấn
Professor Davies, have you reviewed the scientific paper, and what are your thoughts on its methodology?
Giáo sư Davies, bạn đã xem xét bài báo khoa học chưa, và bạn nghĩ gì về phương pháp luận của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)