scope of work
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scope of work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi công việc, định nghĩa các hoạt động, sản phẩm bàn giao và nguồn lực xác định ranh giới của một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The activities, deliverables, and resources that define the boundaries of a specific project or task.
Ví dụ Thực tế với 'Scope of work'
-
"The scope of work clearly outlines the responsibilities of each team member."
"Phạm vi công việc nêu rõ trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm."
-
"Before starting the project, we need to define the scope of work to avoid any confusion later on."
"Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần xác định phạm vi công việc để tránh mọi nhầm lẫn sau này."
-
"Changes to the scope of work will require a formal change request."
"Các thay đổi đối với phạm vi công việc sẽ yêu cầu một yêu cầu thay đổi chính thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scope of work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scope of work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scope of work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Scope of work” là một thuật ngữ quan trọng trong quản lý dự án. Nó mô tả chi tiết những gì sẽ được thực hiện và không được thực hiện trong một dự án hoặc hợp đồng. Nó giúp xác định rõ trách nhiệm của các bên liên quan, tránh hiểu lầm và tranh chấp, đồng thời giúp kiểm soát ngân sách và thời gian thực hiện dự án. Khác với “job description” (mô tả công việc) dành cho vị trí công việc, 'scope of work' mang tính dự án và thời điểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within the scope of work:** nằm trong phạm vi công việc.
* **outside the scope of work:** nằm ngoài phạm vi công việc.
* **in the scope of work:** nằm trong phạm vi công việc.
* **of the scope of work:** thuộc phạm vi công việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scope of work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.