(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scratchpad
B1

scratchpad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy nháp tập giấy nháp vùng nhớ tạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scratchpad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập giấy nhỏ dùng để viết các ghi chú tạm thời hoặc phác thảo.

Definition (English Meaning)

A small pad of paper for writing temporary notes or sketches.

Ví dụ Thực tế với 'Scratchpad'

  • "I used a scratchpad to jot down some ideas during the meeting."

    "Tôi đã sử dụng một tập giấy nháp để ghi lại một vài ý tưởng trong cuộc họp."

  • "He always keeps a scratchpad on his desk for quick notes."

    "Anh ấy luôn để một tập giấy nháp trên bàn làm việc để ghi nhanh."

  • "The programmer used the scratchpad to test small snippets of code."

    "Lập trình viên đã sử dụng scratchpad để kiểm tra các đoạn mã nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scratchpad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scratchpad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

notepad(sổ ghi chép)
memo pad(tập giấy ghi nhớ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

whiteboard(bảng trắng)
blackboard(bảng đen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Văn phòng phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Scratchpad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scratchpad thường được sử dụng để ghi nhanh các ý tưởng, phép tính nháp, hoặc bất cứ thông tin tạm thời nào mà người dùng không muốn lưu trữ lâu dài. Khác với 'notebook' (sổ tay) thường dùng để ghi chép có hệ thống và lâu dài hơn, 'scratchpad' thiên về tính chất nhanh chóng và tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scratchpad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)