pad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng vật liệu mềm được sử dụng để bảo vệ hoặc làm cho thứ gì đó thoải mái hơn.
Definition (English Meaning)
A piece of soft material used to protect something or make it more comfortable.
Ví dụ Thực tế với 'Pad'
-
"She put a pad on the chair to make it more comfortable."
"Cô ấy đặt một miếng đệm lên ghế để làm cho nó thoải mái hơn."
-
"She wore shoulder pads under her jacket."
"Cô ấy mặc miếng đệm vai dưới áo khoác của mình."
-
"The actor padded his resume to impress the director."
"Diễn viên đã thêm thắt vào sơ yếu lý lịch của mình để gây ấn tượng với đạo diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Pad'' thường dùng để chỉ một lớp đệm hoặc bảo vệ. Nó có thể là một miếng lót, một tấm đệm hoặc một lớp vật liệu mềm mại. Khác với ''cushion'' (đệm) thường dùng cho việc ngồi hoặc tựa lưng, ''pad'' có thể có nhiều mục đích sử dụng hơn, bao gồm cả việc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Pad on'': chỉ vị trí miếng đệm nằm trên một bề mặt nào đó. Ví dụ: 'There's a pad on the chair.' (Có một miếng đệm trên ghế).
''Pad for'': chỉ mục đích sử dụng của miếng đệm. Ví dụ: 'These are knee pads for skateboarding.' (Đây là miếng đệm đầu gối để trượt ván).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.