whiteboard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whiteboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bảng trắng bóng để viết bằng bút lông đặc biệt.
Ví dụ Thực tế với 'Whiteboard'
-
"The teacher wrote the equation on the whiteboard."
"Giáo viên viết phương trình lên bảng trắng."
-
"The team brainstormed ideas using the whiteboard."
"Cả nhóm đã động não ý tưởng bằng cách sử dụng bảng trắng."
-
"Please erase the whiteboard after the meeting."
"Làm ơn xóa bảng trắng sau cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whiteboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whiteboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whiteboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whiteboard được sử dụng rộng rãi trong các lớp học, văn phòng và phòng họp để trình bày ý tưởng, giảng dạy hoặc ghi chú. Nó thay thế cho bảng đen truyền thống và phấn, loại bỏ bụi phấn và dễ lau chùi hơn. Thường được sử dụng với bút lông có thể xóa được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Write on the whiteboard' (Viết lên bảng trắng) - 'on' chỉ bề mặt. 'Write with a whiteboard marker' (Viết bằng bút lông bảng trắng) - 'with' chỉ công cụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whiteboard'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher will be writing on the whiteboard during the lesson tomorrow.
|
Giáo viên sẽ viết lên bảng trắng trong suốt bài học vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be cleaning the whiteboard after the presentation.
|
Họ sẽ không lau bảng trắng sau buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will you be using the whiteboard for your presentation next week?
|
Bạn sẽ sử dụng bảng trắng cho bài thuyết trình của bạn vào tuần tới chứ? |