squealing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra một tiếng kêu dài, the thé hoặc tiếng ồn.
Definition (English Meaning)
Making a long, high-pitched cry or noise.
Ví dụ Thực tế với 'Squealing'
-
"The brakes were squealing loudly as the car stopped suddenly."
"Phanh kêu éc éc rất lớn khi xe dừng đột ngột."
-
"The children were squealing with delight."
"Những đứa trẻ kêu lên vì thích thú."
-
"He started squealing on his friends to the police."
"Anh ta bắt đầu tố cáo bạn bè với cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squealing (sự kêu éc éc)
- Verb: squeal (kêu éc éc)
- Adjective: Không có dạng tính từ trực tiếp. Có thể dùng 'squealing' như một tính từ bổ nghĩa: squealing tires (tiếng lốp xe rít lên)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "squeal" thường được dùng để miêu tả âm thanh chói tai, khó chịu, thường phát ra từ động vật (như lợn), đồ vật (như phanh xe), hoặc người (trong trường hợp la hét vì sợ hãi hoặc phấn khích). Sắc thái của "squeal" mạnh hơn "cry" hoặc "shout", thường ám chỉ âm thanh the thé và khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Squeal on: Tố cáo ai đó. Squeal with: Kêu lên vì (cảm xúc, ví dụ: sự thích thú, sợ hãi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squealing'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tires were squealing loudly as the car braked suddenly.
|
Lốp xe rít lên inh ỏi khi xe phanh gấp. |
| Phủ định |
The children weren't squealing excitedly, but playing quietly.
|
Bọn trẻ không kêu la phấn khích mà chơi đùa lặng lẽ. |
| Nghi vấn |
Were the brakes squealing annoyingly again this morning?
|
Hôm nay phanh lại kêu khó chịu vào buổi sáng à? |